Bảng Xếp Hạng | Bongdalu – BXH Top Đội Mạnh Nhất Hiện Nay
Mục lục
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  Flora Tallinn | 35 | 25 | 4 | 6 | 50 | 79 | T T T H T | 
| 2 |  FCI Levadia | 35 | 25 | 3 | 7 | 53 | 78 | T T B T T | 
| 3 |  Nomme Kalju FC | 35 | 23 | 4 | 8 | 32 | 73 | T T T T T | 
| 4 |  Paide Linnameeskond | 35 | 21 | 6 | 8 | 31 | 69 | H T T H T | 
| 5 |  Narva Trans | 35 | 15 | 6 | 14 | 3 | 51 | T H B B B | 
| 6 |  Parnu JK Vaprus | 35 | 14 | 7 | 14 | 6 | 49 | B H B B B | 
| 7 |  Harju Jalgpallikool | 35 | 10 | 5 | 20 | -21 | 35 | B B H T T | 
| 8 |  FC Kuressaare | 35 | 8 | 4 | 23 | -34 | 28 | H B T B B | 
| 9 |  Tammeka | 35 | 8 | 3 | 24 | -38 | 27 | B B H T B | 
| 10 |  Talinna Kalev | 35 | 4 | 2 | 29 | -82 | 14 | B B B B B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 

Flora Tallinn
FCI Levadia
Nomme Kalju FC
Paide Linnameeskond
Narva Trans
Parnu JK Vaprus
Harju Jalgpallikool
FC Kuressaare
Tammeka
Talinna Kalev

