Bảng Xếp Hạng | Bongdalu – BXH Top Đội Mạnh Nhất Hiện Nay
Mục lục
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dinamo Zagreb | 17 | 11 | 2 | 4 | 20 | 35 | B T T H T |
| 2 | Hajduk Split | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H H T |
| 3 | NK Istra 1961 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T B H T T |
| 4 | Slaven | 17 | 7 | 4 | 6 | -2 | 25 | H T H T B |
| 5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | B H T B B |
| 6 | Rijeka | 16 | 5 | 6 | 5 | 7 | 21 | B B T H T |
| 7 | HNK Gorica | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H T B B H |
| 8 | NK Lokomotiva | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H H H B B |
| 9 | Vukovar 91 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | H B H B T |
| 10 | Osijek | 17 | 2 | 7 | 8 | -10 | 13 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Dinamo Zagreb
Hajduk Split
NK Istra 1961
Slaven
NK Varazdin
Rijeka
HNK Gorica
NK Lokomotiva
Vukovar 91
Osijek

