Bảng Xếp Hạng | Bongdalu – BXH Top Đội Mạnh Nhất Hiện Nay
Mục lục
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  AGF | 14 | 9 | 4 | 1 | 14 | 31 | T T H T H | 
| 2 |  FC Midtjylland | 14 | 8 | 5 | 1 | 20 | 29 | T H T T H | 
| 3 |  Broendby IF | 14 | 9 | 1 | 4 | 12 | 28 | T T H T T | 
| 4 |  FC Copenhagen | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B H T | 
| 5 |  SoenderjyskE | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | B H T H T | 
| 6 |  FC Nordsjaelland | 14 | 6 | 0 | 8 | -5 | 18 | B T T B B | 
| 7 |  OB | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B H T B T | 
| 8 |  Randers FC | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | B T B H B | 
| 9 |  Silkeborg | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | H B T T B | 
| 10 |  Viborg | 14 | 5 | 1 | 8 | -4 | 16 | T B B H T | 
| 11 |  Fredericia | 14 | 3 | 2 | 9 | -14 | 11 | B B B B B | 
| 12 |  Vejle Boldklub | 14 | 1 | 4 | 9 | -12 | 7 | H B B B B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 

AGF
FC Midtjylland
Broendby IF
FC Copenhagen
SoenderjyskE
FC Nordsjaelland
OB
Randers FC
Silkeborg
Viborg
Fredericia
Vejle Boldklub

